Tốc độ

ghibli

Sức mạnh

267

km/h

5.5

sec

350

Hp

Ghibli

Giá chỉ từ:

3.552.000.000 VNĐ

THIẾT KẾ

CÔNG NGHỆ

  • Kích thước & trọng lượng
  • Lốp xe
  • Động cơ
Chiều dài
4971
Chiều rộng (xếp kính)
1945
Chiều rộng (mở kính)
2199
Chiều cao
1461
Vệt bánh trước
1635
Chiều dài cơ sở
2998
Vệt bánh sau
1653
Chiều dài đầu xe
935
Chiều dài đuôi xe
1038
Lốp trước
245/35R20
Lốp sau
245/35R20
Bố trí động cơ
V6
Công suất tối đa
350
Mô-men xoắn cực đại
500 Nm
Tốc độ tối đa
267km/h

BỘ SƯU TẬP

+
Ghibli
Giá công bố
3.552.000.000 VNĐ
Bố trí động cơ
3.0L V6 Twin-Turbo
Dung tích
2979 cc
Gia tốc
5,5 se
Tốc độ tối đa
267 km/h
Công suất tối đa
350 HP
Lực kéo
Cầu sau (RWD)
+
Ghibli Moderna
Giá công bố
4.147.000.000 VNĐ
Bố trí động cơ
3.0L V6 twin-turbo
Dung tích
2979 cc
Gia tốc
4,9 sec
Tốc độ tối đa
286 km/h
Công suất tối đa
430 HP
Lực kéo
Cầu sau (RWD) hoặc AWD (tùy chọn)

THIẾT KẾ

Image
Bố trí động cơ V6
Dung tích 2979 cc
Gia tốc 5,5 sec
Tốc độ tối đa 267 km/h
Công suất tối đa 350 HP
Lực kéo RWD
Image
Bố trí động cơ V8
Dung tích 3799 cc
Gia tốc 4,3 sec
Tốc độ tối đa 326 km/h
Công suất tối đa 580 HP
Lực kéo RWD
Image
Bố trí động cơ L4
Dung tích 1995 cc
Gia tốc 5,7 sec
Tốc độ tối đa 255 km/h
Công suất tối đa 330 HP
Lực kéo RWD

Ghibli

Phiên bản xe
Giá công bố
Thông số kỹ thuật
Ghibli
3.552.000.000 VNĐ

- Động cơ: 3.0L V6 Twin-Turbo
- Công suất: 350 mã lực
- Mo-men xoắn: 500 Nm
- Hộp số: 8 cấp ZF tự động
- Hệ dẫn động: Cầu sau (RWD)
- Tăng tốc 0-100 km/h: 5.5 giây
- Vận tốc tối đa: 267 km/h

Ghibli Moderna
4.147.000.000 VNĐ

- Động cơ: 3.0L V6 Twin-Turbo
- Công suất: 430 mã lực
- Mo-men xoắn: 550 Nm
- Hộp số: 8 cấp ZF tự động, tích hợp chế độ Sport/Corsa
- Hệ dẫn động: Cầu sau (RWD) hoặc AWD (tùy chọn)
- Tăng tốc 0-100 km/h: 4.9 giây
- Vận tốc tối đa: 286 km/h